Characters remaining: 500/500
Translation

bán nguyệt

Academic
Friendly

Từ "bán nguyệt" trong tiếng Việt có nghĩanửa của một hình tròn, thường được miêu tả như một hình dạng cong, giống như một phần của mặt trăng khi chỉ hiện ra một nửa. Từ này có thể được sử dụng như danh từ (dt.) hoặc tính từ (tt.).

Định nghĩa dụ Sử Dụng:
  1. Danh từ (dt.):

    • Hình bán nguyệt: Hình dạng nửa tròn, dụ: "Bàn tay của ấy tạo thành hình bán nguyệt khi ấy nhấc lên."
    • Hồ bán nguyệt: Một hồ nước hình dạng như nửa vòng tròn. dụ: "Chúng ta có thể tổ chức picnic bên hồ bán nguyệt."
  2. Tính từ (tt.):

    • Có thể dùng để mô tả các sự vật hình dạng tương tự. dụ: "Bánh mì này hình dạng bán nguyệt rất đẹp."
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn chương, "bán nguyệt" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh tượng trưng cho sự đẹp đẽ, thơ mộng. dụ: "Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ bán nguyệt, tạo nên một khung cảnh huyền ảo."
Các Biến Thể Nghĩa Khác:
  • Bán nguyệt có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ khác nhau, như "hồ bán nguyệt", "trăng bán nguyệt".
  • Từ gần giống: "nguyệt" (trăng), "hình tròn".
Từ Đồng Nghĩa Liên Quan:
  • Hình tròn: Hình tròn đầy đủ, không bị cắt bớt.
  • Bán cầu: Tương tự như bán nguyệt nhưng thường chỉ các hình dạng 3 chiều, dụ như bán cầu địa .
Chú Ý:
  • "Bán nguyệt" không chỉ dùng để miêu tả hình dạng còn có thể mang ý nghĩa trong các lĩnh vực nghệ thuật văn hóa, dụ như trong thơ ca, nơi hình ảnh bán nguyệt thường được dùng để biểu thị cho sự lãng mạn, huyền bí.
  1. dt., (tt.) Nửa mặt tròn: hình bán nguyệt Anh về gánh gạch Bát Tràng, Xây hồ bán nguyệt cho nàng rửa chân (cd.).

Words Containing "bán nguyệt"

Comments and discussion on the word "bán nguyệt"